--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ at rest(p) chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
enervate
:
yếu ớt (thể chất, tinh thần)
+
dyer's mignonette
:
(thực vật học) cây mộc tê Châu Âu, được kai thác làm thuốc nhuộm, mọc tự nhiên ở Bắc Mỹ
+
dayflower
:
hoa thuộc họ Thài lài, hay Rau trai
+
quày
:
(địa phương) Turn, returnQuày đầu lạiTo turn round
+
tá tràng
:
duodenumviêm tá tràngduodenitis